Phân tích kim loại nặng trong hàng tiêu dùng
Kiểm tra các chất độc hại trong hàng tiêu dùng:
S1Titan được ứng dụng phân tích thành phần các chất gây nguy hiểm cho sức khỏe con người có trong các sản phẩm hàng tiêu dùng và sản phẩm điện tử theo quy tắc hạn chế vật chất nguy nhiểm RoSH năm 2006 của Châu Âu và tiêu chuẩn (CPSIA 2008) . Đây là thiết bị hữu ích cho các nhà sản xuất khi kiểm tra nhanh thành phần chất bị cấm có trong các chi tiết, bán thành phẩm và sản phẩm hoàn thiện.
S1Titan sử dụng phổ huỳnh quang tia X cho phép phân tích nhanh chóng, chính xác và đặc biệt là phân tích không phá mẫu (không làm ảnh hưởng đến vật cần phân tích) cho các ngành sản xuất không có chì, kiểm tra theo RoSH, WEEE phân tích kim loại nặng trong các sản phẩm đồ chơi và sản phẩm hàng tiêu dùng. Dựa trên nền tảng công nghệ XFlash® và bộ cảm biến Silicon Drift Detector, S1 Titan cho phép phân tích nhanh và chính xác nhất so với các loại thiết bị dùng công nghệ khác. Các thành phần chất nguy hiểm như Pb, Hg, Cr, As, Sb,Ba, Chromium hoá trị 6 , hợp chất của Brom như : PBBs (polybrominated biphenyls) , PBDEs (polybrominated diphenyl ethers) và Chì (Pb)… có thể được phân tích dễ dàng và nhanh chóng ở các mức nồng độ nhỏ đến phần triệu (ppm).
Các ứng dụng:
_Nhà máy lọc dầu/hóa dầu
_Quản lí chất lượng
_Quản lí quá trình
_Hàng không
_Ngành dược
_Thực phẩm
_Sinh hóa
Đo lường:
_Thép tấm, thép lá
_Ống, thanh
_Bu lông, đai ốc
_Van
_Lắp ráp
Ích lợi:
_Nhẹ
_Nhận diện nhanh
_Kiểm tra không phá hủy
_Vật liệu hàn và dây hàn
_Chịu được mẫu thử nhiệt độ cao lên đến 500 độ C
_Xác định mác hợp kim
Thông số |
S1 TITANLE |
Dải các nguyên tố phân tích |
Mg - U |
Nhiệt độ mẫu phân tích |
to 150oC (302oF) |
Detector |
10 mm2 X-FLash® Silicon Drift Detector (SDD)
Độ phân giải: 147ev |
Nguồn kích thích |
Rh target X-ray tube. Max: 50kV, 100µA, 4W |
Khối lượng |
1.44 kg (317 lbs) bao gồm pin; 1.23 kg (2.71 lbs) không có pin |
Kích thước |
25 cm x 28 cm x 9 cm (10 in x 11 in x 3.7 in) L x W x H |
Bộ lọc |
Có 5 vị trí tự động thay đổi |
Chế độ kiểm tra |
Assay, Grade ID, Grade Pass/Fail, Limit testing |
Nhiệt độ bảo quản |
-10oC to +50oC (+14oF to 122oF) |
Nguồn |
Li-Ion battery (7.2V nominal); Battery Charger; AC Adapter (9V DC @3A) |
Màn hình |
TFT 640 x 400 pixels; 256 0000 màu; có đèn chiếu nền, loại màn hình cảm ứng |
Phần mềm |
Phần mềm Bruker Elemental S1 |
Phần mềm hệ thống |
Windows® XP or Windows® 7 Microsoft® Excel or phần mềm độc quyền của Bruker cho báo cáo và xem quang phổ |
Bảo mật hệ thống |
Bằng password, không mẫu sẽ shut off, cảm biến tiệm cận IR |
Lưu trữ dữ liệu |
8000 kết quả đọc cùng với thẻ cắm USB lên đến 80000 kết quả đọc và có thể nhiều hơn nữa. |
Truyền dữ liệu |
USB cable, USB flashdrive |
Ngôn ngữ |
English, Chinese, Korean, Japanese, Thai, Indonesian, Russian, German, Italian, French, Dutch, Polish, Spanish, Portuguese |
Chứng chỉnh |
CE, cTÜVus, IEC 61010-1:2002 by TÜV SÜD |
.
Thông số |
S1 TITANSE |
Dải các nguyên tố phân tích |
Ca - U |
Nhiệt độ mẫu phân tích |
to 500oC (932oF) |
Detector |
10 mm2 X-FLash® Silicon Drift Detector (SDD)
Độ phân giải: 147ev |
Nguồn kích thích |
Rh target X-ray tube. Max: 50kV, 100µA, 4W |
Khối lượng |
1.44 kg (317 lbs) bao gồm pin; 1.23 kg (2.71 lbs) không có pin |
Kích thước |
25 cm x 28 cm x 9 cm (10 in x 11 in x 3.7 in) L x W x H |
Bộ lọc |
Có 5 vị trí tự động thay đổi |
Chế độ kiểm tra |
Assay, Grade ID, Grade Pass/Fail, Limit testing |
Nhiệt độ bảo quản |
-10oC to +50oC (+14oF to 122oF) |
Nguồn |
Li-Ion battery (7.2V nominal); Battery Charger; AC Adapter (9V DC @3A) |
Màn hình |
TFT 640 x 400 pixels; 256 0000 màu; có đèn chiếu nền, loại màn hình cảm ứng |
Phần mềm |
Phần mềm Bruker Elemental S1 |
Phần mềm hệ thống |
Windows® XP or Windows® 7 Microsoft® Excel or phần mềm độc quyền của Bruker cho báo cáo và xem quang phổ |
Bảo mật hệ thống |
Bằng password, không mẫu sẽ shut off, cảm biến tiệm cận IR |
Lưu trữ dữ liệu |
8000 kết quả đọc cùng với thẻ cắm USB lên đến 80000 kết quả đọc và có thể nhiều hơn nữa. |
Truyền dữ liệu |
USB cable, USB flashdrive |
Ngôn ngữ |
English, Chinese, Korean, Japanese, Thai, Indonesian, Russian, German, Italian, French, Dutch, Polish, Spanish, Portuguese |
Chứng chỉnh |
CE, cTÜVus, IEC 61010-1:2002 by TÜV SÜD |